| [làm bàn] |
| | (bóng đá) to net a goal; to score a goal |
| | Năm lần làm bàn cho đội mình |
| To score 5 goals for one's team |
| | Đá năm trận, làm bàn ba lần |
| Three goals in five matches |
| | Người làm bàn |
| Goal scorer |
| | Người làm bàn nhiều nhất |
| The leading/top goal scorer |
| | Làm bàn vào lưới của đội mình |
| | To be one's own worst enemy; to score an own goal; to put one's head in the noose |