Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm bàn


[làm bàn]
(bóng đá) to net a goal; to score a goal
Năm lần làm bàn cho đội mình
To score 5 goals for one's team
Đá năm trận, làm bàn ba lần
Three goals in five matches
Người làm bàn
Goal scorer
Người làm bàn nhiều nhất
The leading/top goal scorer
Làm bàn vào lưới của đội mình
To be one's own worst enemy; to score an own goal; to put one's head in the noose



(thể thao) Score a goal (in football)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.